Việt
xốp kế
dụng cụ đo độ xốp
Anh
porosimeter
Đức
Porosimeter
Pháp
porosimètre
Porosimeter /nt/GIẤY/
[EN] porosimeter
[VI] xốp kế, dụng cụ đo độ xốp
Porosimeter /SCIENCE/
[DE] Porosimeter
[FR] porosimètre