porosimeter
[pɔ:'rɔsi'mi:tə]
o dụng cụ đo lỗ rỗng
Dụng cụ dùng phương pháp bơm thuỷ ngân và bơm không khí để đo độ rỗng của đá.
o máy đo độ xốp, xốp kế
§ field portable porosimeter : máy đo độ xốp xách tay ngoài thực địa
§ mercury pump porosimeter : máy đo độ xốp bơm thủy ngân
§ Ruska porosimeter : máy đo độ xốp Ruska