TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

porosimeter

hổng kế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

máy đo độ xốp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xốp kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dụng cụ đo độ xốp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

porosimeter

porosimeter

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

porosimeter

Porosimeter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

porosimeter

porosimètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Porosimeter /nt/GIẤY/

[EN] porosimeter

[VI] xốp kế, dụng cụ đo độ xốp

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

porosimeter

máy đo độ xốp

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

porosimeter /SCIENCE/

[DE] Porosimeter

[EN] porosimeter

[FR] porosimètre

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

porosimeter

hổng kế

Tự điển Dầu Khí

porosimeter

[pɔ:'rɔsi'mi:tə]

o   dụng cụ đo lỗ rỗng

Dụng cụ dùng phương pháp bơm thuỷ ngân và bơm không khí để đo độ rỗng của đá.

o   máy đo độ xốp, xốp kế

§   field portable porosimeter : máy đo độ xốp xách tay ngoài thực địa

§   mercury pump porosimeter : máy đo độ xốp bơm thủy ngân

§   Ruska porosimeter : máy đo độ xốp Ruska