Việt
thu cưóc phí bưu điện
bưu phí.
bưu phí
tiền cước
Đức
Porto
das Porto zahlt [der] Empfänger
người nhận sẽ thanh toán bưu phí.
Porto /[’porto], das; -s, -s u. ...ti/
bưu phí; tiền cước;
das Porto zahlt [der] Empfänger : người nhận sẽ thanh toán bưu phí.
Porto /n -s, -s u -ti/
sự] thu cưóc phí bưu điện, bưu phí.