Việt
bưu phí
tiền cước
cước phí bưu điện
cưóc phí bưu điện
thu cưóc phí bưu điện
bưu phí.
Anh
postage
postage order
Đức
Porto
Postgebühren
Frankierung
Postgebuhr
Postgebühr
das Porto zahlt [der] Empfänger
người nhận sẽ thanh toán bưu phí.
Postgebühr /f =, -en/
bưu phí, cưóc phí bưu điện; Post
Porto /n -s, -s u -ti/
sự] thu cưóc phí bưu điện, bưu phí.
Frankierung /die; -, -en/
bưu phí (Porto);
Porto /[’porto], das; -s, -s u. ...ti/
bưu phí; tiền cước;
người nhận sẽ thanh toán bưu phí. : das Porto zahlt [der] Empfänger
Postgebuhr /die/
bưu phí; cước phí bưu điện;
- d. Tiền phải trả về việc gửi qua bưu điện.
postage, postage order /giao thông & vận tải/
Porto n, Postgebühren f/pl;