TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

positionsgeber

công tắc lân cận

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công tắc cảm biến gần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

positionsgeber

proximity switch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

locator

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

positionsgeber

Positionsgeber

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lokalisierer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

positionsgeber

releveur de coordonnées

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lokalisierer,Positionsgeber /IT-TECH/

[DE] Lokalisierer; Positionsgeber

[EN] locator

[FR] releveur de coordonnées

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Positionsgeber /m/ĐIỆN/

[EN] proximity switch

[VI] công tắc lân cận, công tắc cảm biến gần