Stellungsschalter /m/ĐIỆN/
[EN] proximity switch
[VI] công tắc gần cận, cái chuyển mạch gần cận, cái chuyển mạch không tiếp xúc
Näherungsschalter /m/ĐIỆN/
[EN] proximity switch
[VI] công tắc lân cận, công tắc tiệm tiến
Näherungsschalter /m/Đ_KHIỂN/
[EN] proximity switch
[VI] công tắc lân cận, công tắc tiệm tiến
Positionsgeber /m/ĐIỆN/
[EN] proximity switch
[VI] công tắc lân cận, công tắc cảm biến gần
Endschalter /m/ĐIỆN/
[EN] limit switch, proximity switch
[VI] công tắc giới hạn, công tắc lân cận