Grenzschalter /m/KT_ĐIỆN, Đ_KHIỂN, CƠ/
[EN] limit switch
[VI] công tắc giới hạn hành trình
Begrenzungsschalter /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, Đ_KHIỂN, CƠ/
[EN] limit switch
[VI] công tắc giới hạn
Endschalter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] limit switch
[VI] công tắc giới hạn, công tắc lân cận
Endschalter /m/CƠ/
[EN] limit switch
[VI] công tắc giới hạn
Grenzschalter /m/ĐIỆN/
[EN] check switch, limit switch
[VI] công tắc giới hạn hành trình, công tắc kiểm tra
Endschalter /m/ĐIỆN/
[EN] limit switch, proximity switch
[VI] công tắc giới hạn, công tắc lân cận
Endschalter /m/Đ_KHIỂN/
[EN] end position switch, limit switch
[VI] công tắc giới hạn, công tắc vị trí cuối