TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công tắc vị trí cuối

công tắc vị trí cuối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

công tắc giới hạn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

công tắc vị trí cuối

end position switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 end position switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limit switch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

công tắc vị trí cuối

Endschalter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einlegegeräte sind mit Greifern bestückt und können über Anschläge, Endschalter oder Nocken gesteuert werden, um Punkt-zu-Punkt-Bewegungen auszuführen, z. B. Werkstückzuführung aus Magazinen.

Thiết bị đặt vào (thiết bị cấp liệu) được trang bị với tay cầm (dụng cụ kẹp chặt) và cóthể được điều khiển qua cữ chặn, công tắc vị trí cuối (công tắc giới hạn) hay cam để thựchiện chuyển động từ điểm tới điểm, thí dụ nạp chi tiết từ hộp trữ (máng trữ).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Endschalter /m/Đ_KHIỂN/

[EN] end position switch, limit switch

[VI] công tắc giới hạn, công tắc vị trí cuối

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

end position switch

công tắc vị trí cuối

end position switch /điện/

công tắc vị trí cuối

 end position switch /đo lường & điều khiển/

công tắc vị trí cuối