Việt
pozitron
positron
Anh
positive electron
positon
Đức
Positron
Antielektron
Positon
positives Elektron
Pháp
électron positif
Antielektron,Positon,Positron,positives Elektron /SCIENCE/
[DE] Antielektron; Positon; Positron; positives Elektron
[EN] positive electron; positon; positron
[FR] positon; positron; électron positif
Positron /[auch: pozi'tro:n], das; -s, ...onen (Kernphysik)/
( Zeichen: e 4 ) pozitron (phần rất nhỏ của vật chất có điện tích dương và có cùng khôi lượng với electron);
Positron /nt/V_LÝ, VLHC_BẢN/
[EN] positron
[VI] positron, pozitron (hạt cơ bản)
[DE] Positron
[VI] (vật lý) pozitron
[FR] positron