TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

positron

pozitron

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

positron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

positron

positron

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

positive electron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

positon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

positron

Positron

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Antielektron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Positon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

positives Elektron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

positron

positron

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

positon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

électron positif

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Antielektron,Positon,Positron,positives Elektron /SCIENCE/

[DE] Antielektron; Positon; Positron; positives Elektron

[EN] positive electron; positon; positron

[FR] positon; positron; électron positif

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Positron /[auch: pozi'tro:n], das; -s, ...onen (Kernphysik)/

( Zeichen: e 4 ) pozitron (phần rất nhỏ của vật chất có điện tích dương và có cùng khôi lượng với electron);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Positron /nt/V_LÝ, VLHC_BẢN/

[EN] positron

[VI] positron, pozitron (hạt cơ bản)

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

positron

[DE] Positron

[VI] (vật lý) pozitron

[FR] positron