Việt
pozitron
vl. pôzitron
positron
Anh
positive electron
positon
Đức
Positron
Antielektron
Positon
positives Elektron
Pháp
électron positif
positive electron,positon,positron /SCIENCE/
[DE] Antielektron; Positon; Positron; positives Elektron
[EN] positive electron; positon; positron
[FR] positon; positron; électron positif
Positron /nt/V_LÝ, VLHC_BẢN/
[EN] positron
[VI] positron, pozitron (hạt cơ bản)
positron, hạt điện tử có điện tích dương Positron là hạt tích điện dương có cùng khối lượng và các đặc tính spin với hạt điện tử.
['pɔzitrɔn]
o pozitron
Hạt nguyên tử mang điện dương và có khối lượng rất thấp.
[DE] Positron
[VI] (vật lý) pozitron
[FR] positron