Việt
bưu thiếp
bưư thiếp
bưu ảnh
Anh
postcard
Đức
Postkarte
Pháp
carte postale
Postkarte /die/
bưư thiếp; bưu ảnh;
Postkarte /f =, -n/
bưu thiếp; Post
Postkarte /TECH,INDUSTRY/
[DE] Postkarte
[EN] postcard
[FR] carte postale