TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prärie

đồng cỏ lớn ở Bắc Mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

prärie

prairie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

prärie

Prärie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

prärie

prairie

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prärie /[pre'ri:], die; -, -n/

đồng cỏ lớn ở Bắc Mỹ;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prärie /SCIENCE/

[DE] Prärie

[EN] prairie

[FR] prairie