Việt
đồng cỏ ~ soil đất đồng cỏ coastal ~ đồng cỏ ven biển mixed ~ đồng cỏ hỗn hợp
đồng cỏ tạp short grass ~ đồng cỏ cỏ thấp tall grass ~ đồng cỏ cỏ cao true ~ đồng cỏ điển hình
Anh
prairie
Đức
Prärie
Pháp
prairie /SCIENCE/
[DE] Prärie
[EN] prairie
[FR] prairie
đồng cỏ ~ soil đất đồng cỏ coastal ~ đồng cỏ ven biển mixed ~ đồng cỏ hỗn hợp, đồng cỏ tạp short grass ~ đồng cỏ cỏ thấp tall grass ~ đồng cỏ cỏ cao true ~ đồng cỏ điển hình