TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prüfungskommission

hội đồng giám khảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ban kiểm tra

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

hội đồng thi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội đồng khảo thí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

prüfungskommission

examinations board/committee

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

prüfungskommission

Prüfungskommission

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

prüfungskommission

Commission d'examen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prüfungskommission /die/

hội đồng giám khảo; hội đồng thi; hội đồng khảo thí;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prüfungskommission /ỉ =, -en/

ỉ =, hội đồng giám khảo; Prüfungs

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Prüfungskommission

[DE] Prüfungskommission

[EN] examinations board/committee

[FR] Commission d' examen

[VI] Ban kiểm tra