Việt
hội đồng giám khảo
Ban kiểm tra
hội đồng thi
hội đồng khảo thí
Anh
examinations board/committee
Đức
Prüfungskommission
Pháp
Commission d'examen
Prüfungskommission /die/
hội đồng giám khảo; hội đồng thi; hội đồng khảo thí;
Prüfungskommission /ỉ =, -en/
ỉ =, hội đồng giám khảo; Prüfungs
[DE] Prüfungskommission
[EN] examinations board/committee
[FR] Commission d' examen
[VI] Ban kiểm tra