Việt
hội đồng giám khảo
hội đồng trọng tài
hội đồng thi
hội đồng khảo thí
Đức
Preisgericht
Prüfungskommission
Kampf
Preisgericht /das/
hội đồng giám khảo (của một giải thưởng);
Kampf /ge. richt, das (Sport)/
hội đồng trọng tài; hội đồng giám khảo;
Prüfungskommission /die/
hội đồng giám khảo; hội đồng thi; hội đồng khảo thí;
Preisgericht /n -(e)s, -e/
hội đồng giám khảo (của 1 giải thưỏng); Preis
Prüfungskommission /ỉ =, -en/
ỉ =, hội đồng giám khảo; Prüfungs