TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pradestinierung

định mệnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sô' phận Prã di ka ment

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

pradestinierung

Pradestinierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-[e]s, -e (Philos.)

phạm trù (trong triết học Platon và Aristoteles).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pradestinierung /die/

định mệnh; sô' phận Prã di ka ment; das;

-[e]s, -e (Philos.) : phạm trù (trong triết học Platon và Aristoteles).