Việt
định mệnh
sô' phận Prã di ka ment
das
Đức
Pradestinierung
-[e]s, -e (Philos.)
phạm trù (trong triết học Platon và Aristoteles).
Pradestinierung /die/
định mệnh; sô' phận Prã di ka ment; das;
-[e]s, -e (Philos.) : phạm trù (trong triết học Platon và Aristoteles).