TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prasidium

chủ tịch đoàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ban lãnh đạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trụ sỏ tổng cục cảnh sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
präsidium

Đoàn chủ tịch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

tham gia đoàn chủ tịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ tịch đoàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chủ tịch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

präsidium

executive board/committee

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

präsidium

Präsidium

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
prasidium

Prasidium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

präsidium

Présidium

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Präsidium /~/

tham gia đoàn chủ tịch,

Präsidium /n -s, -dien/

1. chủ tịch đoàn; 2. [quyền] chủ tịch.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Präsidium

[DE] Präsidium

[EN] executive board/committee

[FR] Présidium

[VI] Đoàn chủ tịch

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prasidium /[pre'zi:diom], das; -s, ...ien (Pl. selten)/

chủ tịch đoàn (một hội nghị);

Prasidium /[pre'zi:diom], das; -s, ...ien (Pl. selten)/

ban lãnh đạo (một tổ chức);

Prasidium /[pre'zi:diom], das; -s, ...ien (Pl. selten)/

trụ sỏ tổng cục cảnh sát;