Việt
lớp phủ chính
lớp phủ sơ cấp
Anh
primary coating
Đức
Primärbeschichtung
Pháp
protection primaire
revêtement primaire
Primärbeschichtung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Primärbeschichtung
[EN] primary coating
[FR] protection primaire; revêtement primaire
Primärbeschichtung /f/V_THÔNG/
[VI] lớp phủ chính, lớp phủ sơ cấp