Việt
lớp phủ chính
lớp phủ sơ cấp
Anh
primary coating
basic coating
Đức
Primärbeschichtung
primärer Mantel
Primärbeschichtung /f/V_THÔNG/
[EN] primary coating
[VI] lớp phủ chính, lớp phủ sơ cấp
primärer Mantel /m/Q_HỌC/
[VI] lớp phủ sơ cấp, lớp phủ chính (sợi quang)
lớp phủ chính (sợi quang)