TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp phủ chính

lớp phủ chính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lớp phủ sơ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lớp phủ chính

primary coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

basic coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 basic coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 primary coating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lớp phủ chính

Primärbeschichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

primärer Mantel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Primärbeschichtung /f/V_THÔNG/

[EN] primary coating

[VI] lớp phủ chính, lớp phủ sơ cấp

primärer Mantel /m/Q_HỌC/

[EN] primary coating

[VI] lớp phủ sơ cấp, lớp phủ chính (sợi quang)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

basic coating

lớp phủ chính

primary coating

lớp phủ chính (sợi quang)

 basic coating

lớp phủ chính

 primary coating

lớp phủ chính (sợi quang)