Việt
bộ động vật có tay
bộ động vật linh trưởng
loài linh trưỏng
loại hầu.
Anh
primates
Primate
Đức
Primaten
Herrentiere
Pháp
Herrentiere,Primaten /SCIENCE/
[DE] Herrentiere; Primaten
[EN] Primate
[FR] primates
Primaten /pl (động vật)/
loài linh trưỏng, loại hầu.
[DE] Primaten
[EN] primates
[VI] bộ động vật có tay, bộ động vật linh trưởng