TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

primate

1. Giám mục chủ tịch 2. Tinh tinh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đười ươi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

viên h

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Giáo chủ.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

primate

Primate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

primate

Herrentiere

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Primaten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

primate

primates

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Primate

Giáo chủ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

primate

1. Giám mục chủ tịch [Vị Giám mục tuy không có chức Đại Giáo Chủ (patriarch), song cai quản tất cả Tổng Giám mục miền (metropolitan) và chỉ định mọi Giám mục địa hạt hoặc quốc gia; bản thân Ngài chỉ trực thuộc Đức Thánh Cha] 2. Tinh tinh, đười ươi, viên h

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Primate /SCIENCE/

[DE] Herrentiere; Primaten

[EN] Primate

[FR] primates