TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

privatperson

cá nhân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhân vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người làm việc gì với tư cách cá nhân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

privatperson

private individual

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

privatperson

Privatperson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

privatperson

particulier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Privatperson /die/

cá nhân; người làm việc gì với tư cách cá nhân;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Privatperson /f =, -en/

cá nhân, nhân vật; Privat

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Privatperson /TECH/

[DE] Privatperson

[EN] private individual

[FR] particulier