Việt
cá nhân
nhân vật
người làm việc gì với tư cách cá nhân
Anh
private individual
Đức
Privatperson
Pháp
particulier
Privatperson /die/
cá nhân; người làm việc gì với tư cách cá nhân;
Privatperson /f =, -en/
cá nhân, nhân vật; Privat
Privatperson /TECH/
[DE] Privatperson
[EN] private individual
[FR] particulier