TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

particulier

private individual

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

particulier

Privatperson

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

besonders

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

einzeln

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

particulier

particulier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Usage particulier à un peuple

Phong tục riêng của một dân tộc.

Un cas très particulier

Một trường hop rất dặc biêt.

Conclure du particulier au général

Kết luận từ cái riêng đến cái chung.

Un simple particulier

Một người dân thường.

Voir qqn en particulier

Nhìn riêng một người nào.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

particulier

particulier

besonders, einzeln

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

particulier /TECH/

[DE] Privatperson

[EN] private individual

[FR] particulier

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

particulier

particulier, 1ère [paRtikylje, j' er] adj., n. và loc. adv. I. adj. 1. Riêng biệt, đặc thù. Usage particulier à un peuple: Phong tục riêng của một dân tộc. 2. Riêng (của một nguòi, dành cho một nguôi). Cours particulier: Lóp riêng; lớp dạy tư. Secrétaire particulier: Thư ký riêng. 3. Đặc biệt, khác thuòng. Un cas très particulier: Một trường hop rất dặc biêt. II. n. 1. n. m. Cái riêng. Conclure du particulier au général: Kết luận từ cái riêng đến cái chung. 2. n. Nguôi thuòng, tư nhân. Un simple particulier: Một người dân thường. Thân, Khinh Kẻ, tên, gã. Un drôle de particulier: Một gã kỳ cục. III. loc. adv. En particulier. Riêng. Voir qqn en particulier: Nhìn riêng một người nào. 2. Đặc biệt.