particulier
particulier, 1ère [paRtikylje, j' er] adj., n. và loc. adv. I. adj. 1. Riêng biệt, đặc thù. Usage particulier à un peuple: Phong tục riêng của một dân tộc. 2. Riêng (của một nguòi, dành cho một nguôi). Cours particulier: Lóp riêng; lớp dạy tư. Secrétaire particulier: Thư ký riêng. 3. Đặc biệt, khác thuòng. Un cas très particulier: Một trường hop rất dặc biêt. II. n. 1. n. m. Cái riêng. Conclure du particulier au général: Kết luận từ cái riêng đến cái chung. 2. n. Nguôi thuòng, tư nhân. Un simple particulier: Một người dân thường. Thân, Khinh Kẻ, tên, gã. Un drôle de particulier: Một gã kỳ cục. III. loc. adv. En particulier. Riêng. Voir qqn en particulier: Nhìn riêng một người nào. 2. Đặc biệt.