TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

probabilismus

thụyết hẳn nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cái Nhiên Thuyết

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Anh

probabilismus

probabilism

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức

probabilismus

Probabilismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Wahrscheinlichkeit

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Probabilismus,Wahrscheinlichkeit

[EN] probabilism

[DE] Probabilismus; Wahrscheinlichkeit

[VI] Cái Nhiên Thuyết

[VI] chủ thuyết vê khả năng tri thức: không thể biết đến chân lý mà chỉ mức độ xác suất của sự thật mà thôi. < br/> ..----- ..so với: Hán Việt tự điển trich dẫn . http://www.vanlangsj.org/hanviet/ ..蓋然 cái nhiên..Không chắc đúng, thiếu xác định. § Cái nhiên tính 蓋然性 đối lại với: tất nhiên tính 必然性. ◎Như: giá kiện sự thành công đích cái nhiên tính ngận tiểu, tối hảo bất yếu mậu nhiên hành sự 這件事成功的蓋然性很小, 最好不要貿然行事.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Probabilismus /der, -/

(Philos ) thụyết hẳn nhiên;