probabilism
[EN] probabilism
[DE] Probabilismus; Wahrscheinlichkeit
[VI] Cái Nhiên Thuyết
[VI] chủ thuyết vê khả năng tri thức: không thể biết đến chân lý mà chỉ mức độ xác suất của sự thật mà thôi. < br/> ..----- ..so với: Hán Việt tự điển trich dẫn . http://www.vanlangsj.org/hanviet/ ..蓋然 cái nhiên..Không chắc đúng, thiếu xác định. § Cái nhiên tính 蓋然性 đối lại với: tất nhiên tính 必然性. ◎Như: giá kiện sự thành công đích cái nhiên tính ngận tiểu, tối hảo bất yếu mậu nhiên hành sự 這件事成功的蓋然性很小, 最好不要貿然行事.