Việt
đối tượng thí nghiệm
đối tượng nghiên cúu
người bị án treo hoặc đang trong thời gian thử thách
Anh
propositus
Đức
Proband
Propositus
Proband, Propositus
Proband /[pro'bant], der; -en, -en/
(Psych , Med ) đối tượng thí nghiệm; đối tượng nghiên cúu (Versuchs-, Testperson);
người bị án treo hoặc đang trong thời gian thử thách;