Việt
đối tượng thí nghiệm
vật quan sát
đối tượng nghiên cúu
dối tượng thử nghiệm
Đức
Versuchsobjekt
Proband
Testobjekt
Versuchsobjekt /das/
đối tượng thí nghiệm; vật quan sát;
Proband /[pro'bant], der; -en, -en/
(Psych , Med ) đối tượng thí nghiệm; đối tượng nghiên cúu (Versuchs-, Testperson);
Testobjekt /das/
dối tượng thử nghiệm; đối tượng thí nghiệm;