TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

produktionsmenge

sản lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng sản xuất ra

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khối lượng sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qụỉ mô sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

produktionsmenge

output

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

produktionsmenge

Produktionsmenge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Produktionsmenge /die/

khối lượng sản xuất; qụỉ mô sản xuất;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Produktionsmenge /f/GIẤY/

[EN] output

[VI] sản lượng, lượng sản xuất ra