Việt
sản lượng
lượng sản xuất ra
khối lượng sản xuất
qụỉ mô sản xuất
Anh
output
Đức
Produktionsmenge
Produktionsmenge /die/
khối lượng sản xuất; qụỉ mô sản xuất;
Produktionsmenge /f/GIẤY/
[EN] output
[VI] sản lượng, lượng sản xuất ra