Việt
Quá trình sản xuất
Anh
Production process
Đức
Produktionsprozess
Produktionsprozess /der/
quá trình sản xuất (chế tạo);
Produktionsprozeß /m -sses, -sse/
quá trình sản xuất [chế tạo]; Produktions
[VI] Quá trình sản xuất
[DE] Produktionsprozess
[EN] Production process