Việt
quá trình sản xuất
quá trình chế tạo
qui trình kỹ thuật
qui trình công nghệ
Anh
production process
manufacturing process
industrial process
process stream
manufacturing operation
production Husgafvel’s
Đức
Produktionsprozess
Produktionsablaui
Fertigungsprozess
Fabrikationsprogramm
technologisch
Produktionsprozess /der/
quá trình sản xuất (chế tạo);
Fertigungsprozess /der/
quá trình sản xuất;
Fabrikationsprogramm /das/
technologisch /(Adj.)/
(thuộc) qui trình kỹ thuật; qui trình công nghệ; quá trình sản xuất;
Produktionsablaui /m -(e)s/
quá trình sản xuất [chế tạo];
Produktionsprozeß /m -sses, -sse/
quá trình sản xuất [chế tạo]; Produktions
quá trình sản xuất, quá trình chế tạo
Quá trình sản xuất
[VI] Quá trình sản xuất
[DE] Produktionsprozess
[EN] Production process
manufacturing process, process stream, production process