TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

technologisch

kĩ thuật học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổng nghệ học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kỹ thuật học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công nghệ học

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui trình kỹ thuật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

qui trình công nghệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá trình sản xuất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

technologisch

technologic

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

technologisch

technologisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Anschließend verzuckert Glukoamylase diese Stoffe zu einem Glukosesirup (Traubenzuckersirup), der in dieser Form in vielen Lebensmitteln und Getränken statt Kristallzucker verwendet wird, weil er nicht auskristallisiert und als Flüssigzucker technologisch einfach zu handhaben ist.

Sau đó glucoamylase đường hóa chúng thành mật rỉ glucose. Với dạng này chúng được sử dụng trong nhiều loại thực phẩm và thức uống, vì dưới dạng lỏng, nên dễ dàng xử lý.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das hierbei gängigste, wirtschaftlichste und technologisch günstigsteVerfahren ist die Coextrusion.

Phương pháp phổ biến, kinh tế và thuận lợi nhất cho công nghệ sản xuất là đùn liên hợp.

Das älteste, technologisch einfachste und am weitesten verbreitete Verfahren zur Herstellung von FVK ist das Handlaminierverfahren (Bild 1) oder Handauflegeverfahren.

Phương pháp lâu đời nhất, mang tính công nghệ đơn giản nhất và được phổ biến rộng rãi nhất để sản xuất vật liệu composite là phương pháp ghép lớp lăn cán thủ công (Hình 1) hoặc phương pháp đắp lớp bằng tay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

technologisch /(Adj.)/

(thuộc) kỹ thuật học; công nghệ học;

technologisch /(Adj.)/

(thuộc) qui trình kỹ thuật; qui trình công nghệ; quá trình sản xuất;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

technologisch /a/

thuộc] kĩ thuật học, cổng nghệ học; qui trình kĩ thuật, qui trình công nghệ, quá trình sản xuất.

Từ điển Polymer Anh-Đức

technologic

technologisch