TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kĩ thuật học

kĩ thuật học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổng nghệ học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công nghệ học

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui trình kĩ thuật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qui trình công nghệ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kĩ thuật học

technologisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Technologie

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

technologisch /a/

thuộc] kĩ thuật học, cổng nghệ học; qui trình kĩ thuật, qui trình công nghệ, quá trình sản xuất.

Technologie /f =/

1. kĩ thuật học, công nghệ học; 2. qui trình kĩ thuật, qui trình công nghệ.