Việt
kĩ thuật học
cổng nghệ học
công nghệ học
qui trình kĩ thuật
qui trình công nghệ.
Đức
technologisch
Technologie
technologisch /a/
thuộc] kĩ thuật học, cổng nghệ học; qui trình kĩ thuật, qui trình công nghệ, quá trình sản xuất.
Technologie /f =/
1. kĩ thuật học, công nghệ học; 2. qui trình kĩ thuật, qui trình công nghệ.