Việt
gioăng hình profil/ với tiết diện
Gioăng hình prôfin/gioăng với tiết diện
vòng đệm
vòng bít
lớp đệm
lớp đệm có biên dạng
Anh
Profile gasket
profile seal
gasket
profiled gasket
Đức
Profildichtung
Profildichtung /f/ÔTÔ/
[EN] gasket
[VI] vòng đệm, vòng bít, lớp đệm
Profildichtung /f/CT_MÁY/
[EN] gasket, profiled gasket
[VI] vòng đệm, vòng bít, lớp đệm có biên dạng
profile gasket
[EN] Profile gasket
[VI] Gioăng hình prôfin/gioăng với tiết diện
[VI] gioăng hình profil/ với tiết diện
[EN] profile seal