Việt
người theo dạo Tin lành
tín đồ cơ đốc tân giáo.
người theo đạo Tin lành
người kháng nghị
người phản đôì
người phản kháng
Đức
Protestantin
Protestantin /die; -, -nen/
người theo đạo Tin lành;
(selten) người kháng nghị; người phản đôì; người phản kháng;
Protestantin /í =, -nen (tôn giáo)/
người theo dạo Tin lành, tín đồ cơ đốc tân giáo.