Reklamant /der, -en, -en (bildungsspr.)/
người khiếu nại;
người kháng nghị;
Protestantin /die; -, -nen/
(selten) người kháng nghị;
người phản đôì;
người phản kháng;
Protestler /der; -s, - (oft abwertend)/
người kháng nghị;
người phản đối;
người phản đối;