Việt
người khiếu nại
người thưa kiện
Người chống án
người kháng nghị
người than phiền
Anh
claimant
Appellant
Đức
Beschwerdeführer
Reklamant
Beschwerdefuhrer
Ruger
Reklamant /der, -en, -en (bildungsspr.)/
người khiếu nại; người kháng nghị;
Beschwerdefuhrer /der/
người thưa kiện; người khiếu nại;
Ruger /der; -s, -/
người khiếu nại; người than phiền;
Beschwerdeführer /m - s = m -s, =/
người thưa kiện, người khiếu nại;
Người chống án, người khiếu nại