Việt
Người chống án
người khiếu nại
Anh
Appellant
party appellant
Đức
Beschwerdeführer
Pháp
requérant
appelant
appellant /RESEARCH/
[DE] Beschwerdeführer
[EN] appellant
[FR] requérant
appellant,party appellant /RESEARCH/
[EN] appellant; party appellant
[FR] appelant
Người chống án, người khiếu nại