Việt
người khiếu nại
người yêu cầu
người mua một bằng phát minh
Người xin hưởng tiền trợ cấp
Anh
claimant
: nguyên dơn, người đứng kiện [L] bên nguyên dơn, bên thỉnh cầu - estate without a claimant - ke sân vò chù, vô thừa nhận - rightful claimant - người hường quyên.
Claimant
o người yêu cầu; người mua một bằng phát minh
One who makes a claim or demand, as of right.