TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

protoplasma

chất nguyên sinh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

chắt nguyên sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên sinh chắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

protoplasma

protoplasm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

protoplasma

Protoplasma

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Protoplasma /n -s (sinh vật)/

chắt nguyên sinh, nguyên sinh chắt.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Protoplasma

[EN] protoplasm

[VI] chất nguyên sinh,

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Protoplasma

[DE] Protoplasma

[EN] protoplasm

[VI] chất nguyên sinh