Việt
chất nguyên sinh
chắt nguyên sinh
nguyên sinh chắt.
Anh
protoplasm
Đức
Protoplasma
Protoplasma /n -s (sinh vật)/
chắt nguyên sinh, nguyên sinh chắt.
[EN] protoplasm
[VI] chất nguyên sinh,
[DE] Protoplasma
[VI] chất nguyên sinh