chất nguyên sinh
[DE] Protoplasma
[EN] protoplasm
[VI] chất nguyên sinh
chất nguyên sinh
[DE] protoplasmatisch
[EN] protoplasmatic
[VI] (thuộc) chất nguyên sinh
chất nguyên sinh
[DE] protoplasmatisch
[EN] protoplasmatic
[VI] chất nguyên sinh
chất nguyên sinh,chất sống
[DE] Plasmogen
[EN] plasmogen
[VI] chất nguyên sinh; chất sống
sinh chất,chất nguyên sinh
[DE] Plasma
[EN] plasm
[VI] sinh chất; chất nguyên sinh ((cũng plasma))