TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chất sống

chất nguyên sinh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chất sống

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

chất sống

plasmogen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

chất sống

Plasmogen

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Elemente des Lebens (Biostoffe)

Các phần tử của sự sống (chất sống)

Diese organischen Stoffgruppen werden wegen ihrer ausschließlichen Bedeutung für das Leben als Biomoleküle bzw. Biostoffe bezeichnet.

Do vai trò quan trọng của nhóm chất này đối với sự sống nên chúng được xem là phần tử sinh học hay chất sống.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chất nguyên sinh,chất sống

[DE] Plasmogen

[EN] plasmogen

[VI] chất nguyên sinh; chất sống