Việt
chất nguyên sinh
chất sống
Anh
plasmogen
Đức
Plasmogen
Elemente des Lebens (Biostoffe)
Các phần tử của sự sống (chất sống)
Diese organischen Stoffgruppen werden wegen ihrer ausschließlichen Bedeutung für das Leben als Biomoleküle bzw. Biostoffe bezeichnet.
Do vai trò quan trọng của nhóm chất này đối với sự sống nên chúng được xem là phần tử sinh học hay chất sống.
chất nguyên sinh,chất sống
[DE] Plasmogen
[EN] plasmogen
[VI] chất nguyên sinh; chất sống