TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plasma

Plasma

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

huyết tương

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vl. platma

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thạch anh lục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sinh chất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất nguyên sinh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

plasma

plasma

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh
plasma :

Plasma :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

plasma

Plasma

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
plasma :

Plasma:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

plasma :

Plasma:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
plasma

plasma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển CN sinh- di truyền học Anh-Anh

plasma

The liquid portion of blood.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plasma /nt/Đ_TỬ, V_LÝ, DHV_TRỤ, VLHC_BẢN/

[EN] plasma

[VI] plasma

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

plasma

plasma, thạch anh lục, huyết tương, sinh chất, chất nguyên sinh

Từ điển toán học Anh-Việt

plasma

vl. platma

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Plasma

plasma

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Plasma

[EN] plasma

[VI] Plasma

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Plasma

Plasma

plasma consists of a gas heated to sufficiently hi gh temperatures that the atoms ionize. The properties of the gas are controlled by electromagnetic forces among constituent ions and electrons, which results in a different type of behavior. Plasma is often considered the fourth state of matter (besides so lid, liquid, and gas). Most of the matter in the Universe is in the plasma state.

Plasm gồm khí được nung nóng lên tới nhiệt độ đủ lớn làm nguyên tử trở thành ion. Đặc tính của khí trên là được điều khiển bởi lực điện từ do tương tác giữa các ion và electron, kết quả làm cho chúng có các hoạt động khác thường. Plasma thường được coi là dạng tồn tại thứ tư của vật chất (bên cạnh rắn, lỏng, và khí). Hầu hết vật chất trong Vũ Trụ tồn tại ở dạng plasma.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plasma /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Plasma

[EN] plasma

[FR] plasma

plasma /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Plasma

[EN] plasma

[FR] plasma

Tự điển Dầu Khí

plasma

o   (khoáng chất) lasma, thạch anh lục

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

plasma

generator máy tạo plasma Thiết b| bỹt kỳ tạo ra tia plasma tốc độ cao, như máy gia tốc, động cơ, bộ daỡ động hoặc đèn plasma;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

plasma

[DE] Plasma

[EN] plasma

[VI] huyết tương

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Plasma :

[EN] Plasma :

[FR] Plasma:

[DE] Plasma:

[VI] huyết tương của máu, một dịch màu rơm chứa đựng tế bào máu, muối sodium, potassium, calcium, đạm và nhiều chất khác nữa.