Việt
Plasma
sinh chất
chất nguyên sinh plasma
huyết tương
chất nguyên sinh
chanxeđon Ịục
huyết tương.
dạng ngắn gọn của danh từ Protoplasma
dạng ngắn gọn của danh từ Blutplasma
Anh
plasma
plasm
fabric plasma
Đức
Gefügeplasma
Pháp
plasma d'assemblage
Plasma /[’plasma], das; -s, ...men/
(Biol ) dạng ngắn gọn của danh từ Protoplasma (chất nguyên sinh);
(Med ) dạng ngắn gọn của danh từ Blutplasma (huyết tương);
(Physik) plasma;
Plasma /n/
1. (vật lí) plasma; 2. (địa chắt) plasma, chanxeđon Ịục; 3. (sinh vật) huyết tương.
Plasma /nt/Đ_TỬ, V_LÝ, DHV_TRỤ, VLHC_BẢN/
[EN] plasma
[VI] plasma
[VI] Plasma
Plasma /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Plasma
[FR] plasma
Plasma /ENG-ELECTRICAL/
Gefügeplasma,Plasma /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Gefügeplasma; Plasma
[EN] fabric plasma
[FR] plasma d' assemblage
[EN] plasm
[VI] sinh chất; chất nguyên sinh ((cũng) plasma)
[VI] huyết tương
[VI] sinh chất; chất nguyên sinh ((cũng plasma))