TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

plasma

Plasma

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sinh chất

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chất nguyên sinh plasma

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

huyết tương

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chất nguyên sinh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chanxeđon Ịục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

huyết tương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dạng ngắn gọn của danh từ Protoplasma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Blutplasma

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

plasma

plasma

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

plasm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

fabric plasma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

plasma

Plasma

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefügeplasma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

plasma

plasma

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

plasma d'assemblage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plasma /[’plasma], das; -s, ...men/

(Biol ) dạng ngắn gọn của danh từ Protoplasma (chất nguyên sinh);

Plasma /[’plasma], das; -s, ...men/

(Med ) dạng ngắn gọn của danh từ Blutplasma (huyết tương);

Plasma /[’plasma], das; -s, ...men/

(Physik) plasma;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Plasma

plasma

Plasma

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plasma /n/

1. (vật lí) plasma; 2. (địa chắt) plasma, chanxeđon Ịục; 3. (sinh vật) huyết tương.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Plasma /nt/Đ_TỬ, V_LÝ, DHV_TRỤ, VLHC_BẢN/

[EN] plasma

[VI] plasma

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Plasma

plasma

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Plasma

[EN] plasma

[VI] Plasma

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Plasma /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Plasma

[EN] plasma

[FR] plasma

Plasma /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Plasma

[EN] plasma

[FR] plasma

Gefügeplasma,Plasma /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Gefügeplasma; Plasma

[EN] fabric plasma

[FR] plasma d' assemblage

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Plasma

[DE] Plasma

[EN] plasm

[VI] sinh chất; chất nguyên sinh ((cũng) plasma)

Plasma

[DE] Plasma

[EN] plasma

[VI] huyết tương

Plasma

[DE] Plasma

[EN] plasm

[VI] sinh chất; chất nguyên sinh ((cũng plasma))