Việt
tiếng ồn giả ngẫu nhiên
Anh
PN
pseudonoise
pseudorandom noise
pseudo noise
Đức
Pseudorauschen
Pháp
pseudo-bruit
Pseudorauschen /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Pseudorauschen
[EN] pseudo noise
[FR] pseudo-bruit
Pseudorauschen /nt/V_THÔNG/
[EN] PN, pseudonoise, pseudorandom noise
[VI] tiếng ồn giả ngẫu nhiên