Việt
tiếng ồn giả ngẫu nhiên
Anh
pseudo-random noise-PRN
pseudonoise
pseudorandom noise
Gaussian noise
PN
Đức
Pseudorauschen
Pseudorauschen /nt/V_THÔNG/
[EN] PN, pseudonoise, pseudorandom noise
[VI] tiếng ồn giả ngẫu nhiên
pseudo-random noise-PRN /toán & tin/
pseudonoise /toán & tin/
pseudorandom noise /toán & tin/
Gaussian noise /điện lạnh/