TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

putzlappen

giẻ lau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giẻ lau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

putzlappen

cleaning rag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rag/cloth

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

putzlappen

Putzlappen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Putztuch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

putzlappen

chiffon de nettoyage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Polymer Anh-Đức

rag/cloth

Putztuch, Putzlappen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Putzlappen /der/

giẻ lau;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Putzlappen /ENG-MECHANICAL/

[DE] Putzlappen

[EN] cleaning rag

[FR] chiffon de nettoyage

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Putzlappen /m -s, =/

giẻ lau; Putz