Việt
Thẻ điều chỉnh chất lượng
phiếu điều chỉnh chất lượng
biểu đồ chất lượng
Anh
control chart
Quality control card
Đức
Qualitätsregelkarte
[EN] quality control card
[VI] Giản đồ giám sát chất lượng
[VI] bảng điều chỉnh chất lượng
[VI] bảng giám sát chất lượng
Qualitätsregelkarte /f/CH_LƯỢNG/
[EN] control chart
[VI] biểu đồ chất lượng
[VI] Thẻ điều chỉnh chất lượng
[EN] Quality control card
[VI] phiếu điều chỉnh chất lượng