TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

control chart

phiếu điều chỉnh chất lượng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

biểu đồ quản lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phiếu kiểm tra

 
Từ điển toán học Anh-Việt

biểu đồ chất lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

control chart

control chart

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

control chart

Qualitätsregelkarte

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Qualitätsregelkarte /f/CH_LƯỢNG/

[EN] control chart

[VI] biểu đồ chất lượng

Từ điển toán học Anh-Việt

control chart

phiếu kiểm tra

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

control chart

biểu đồ quản lý

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Qualitätsregelkarte

[VI] phiếu điều chỉnh chất lượng

[EN] control chart