Việt
kỷ thứ tư
kỷ Đệ tứ
hoá trị bốn
bốn gốc
bốn thành phần
câu thơ bôn âm tiết.
đệ tủ.
Anh
Quaternary
Đức
quartär
Quartband
Quartar
Quartär /n -s/
quartär /a/
Quartär /nt/D_KHÍ/
[EN] Quaternary
[VI] kỷ Thứ tư, kỷ Đệ tứ (địa chất)
quartär /adj/HOÁ/
[EN] quaternary
[VI] hoá trị bốn; bốn gốc; bốn thành phần
Quartar /[kvarte:r], das; -s (Geol.)/
kỷ thứ tư;
Quartband,quartär /(Adj.)/
(Geol ) (thuộc, vào) kỷ thứ tư;